Có 2 kết quả:
射电 shè diàn ㄕㄜˋ ㄉㄧㄢˋ • 射電 shè diàn ㄕㄜˋ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radio wave (astronomy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radio wave (astronomy)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0